--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài công
+
danh từ (địa phương). steersman, helmsman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài công"
:
tài công
thi công
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
tài công
:
danh từ (địa phương). steersman, helmsman
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
ác mộng
:
Nightmaretôi có những cơn ác mộng thấy mình bị rơi vào vực sâuI have nightmares about falling into an abyss
+
feed-pipe
:
(kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu